Enter your keyword

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT VĨNH LONG – VLUTE

GIÁ TRỊ VĂN HÓA
TẦM NHÌN
SỨ MỆNH
GIÁ TRỊ CỐT LÕI

TIN TỨC - SỰ KIỆN

KHAI MẠC KỲ THI KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA LẦN THỨ 12, NĂM 2021

KHAI MẠC KỲ THI KỸ NĂNG NGHỀ QUỐC GIA LẦN THỨ 12, NĂM 2021

Kỳ thi Kỹ năng nghề quốc gia lần thứ 12 năm 2021 lần đầu tiên ...

SINH VIÊN VLUTE THAM GIA THI CƠ ĐIỆN TỬ THẾ GIỚI

SINH VIÊN VLUTE THAM GIA THI CƠ ĐIỆN TỬ THẾ GIỚI

Từ 22 – 25/11/2021, sinh viên trường Đại học Sư phạm kỹ thuật...

QUÂN KHU 9 CHÚC TẾT NHÀ GIÁO 20/11

QUÂN KHU 9 CHÚC TẾT NHÀ GIÁO 20/11

Chiều 19/11/2021, trường Đại học SPKT Vĩnh Long tiếp đoàn...

TỔ CHỨC TUẦN SINH HOẠT ĐẦU KHÓA CHO TÂN SINH VIÊN

TỔ CHỨC TUẦN SINH HOẠT ĐẦU KHÓA CHO TÂN SINH VIÊN

Từ ngày 05-07/11/2021, Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long...

ĐÀO TẠO

ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Đào tạo 25 ngành đại học
chính quy thuộc nhiều lĩnh vực
nghề nghiệp khác nhau

SAU ĐẠI HỌC

Đào tạo ...
... Ngành trình độ thạc sĩ
... Ngành trình độ tiến sĩ

VỪA HỌC VỪA LÀM

Đào tạo ... ngành đại học thuộc
nhiều lĩnh vực nghề nghiệp
khác nhau

CHUYÊN MÔN NGHIỆP VỤ

Thường xuyên mở các lớp
đào tạo chuyên môn nghiệp vụ
ngắn hạn

Slide

Đại học

KINH TẾ

Mã ngành: 7310101


Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ

    Mã ngành: 7510203


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ


    TỰ ĐỘNG HÓA

    Mã ngành: 7510303


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ CHẾ TẠO MÁY

    Mã ngành: 7510202


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ

    Mã ngành: 7510201


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ

    Mã ngành: 7510301


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

    Mã ngành: 7480201


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    KHOA HỌC MÁY TÍNH

    Mã ngành: 7480101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT Ô TÔ

    Mã ngành: 7510205


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC

    Mã ngành: 7520116


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT NHIỆT (ĐIỆN LẠNH)

    Mã ngành: 7510206


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG

    Mã ngành: 7510102


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT GIAO THÔNG


    (CHUYÊN SÂU KỸ THUẬT CẦU ĐƯỜNG)

    Mã ngành: 7510104


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A00: Toán, Lý, Hóa

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM

    Mã ngành: 7540101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • B00: Toán, Hóa, Sinh

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    THÚ Y

    Mã ngành: 7640101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • B00: Toán, Hóa, Sinh

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ SINH HỌC

    Mã ngành: 7420201


    Tổ hợp xét tuyển:

  • B00: Toán, Hóa, Sinh

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    KỸ THUẬT HÓA HỌC

    Mã ngành: 7520301


    Tổ hợp xét tuyển:

  • B00: Toán, Hóa, Sinh

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH

    Mã ngành: 7540104


    Tổ hợp xét tuyển:

  • B00: Toán, Hóa, Sinh

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa


  • Slide

    Đại học

    GIÁO DỤC HỌC

    Mã ngành: 7140101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C00: Văn, Sử, Địa

  • C19: Văn, Sử, GDCD


  • Slide

    Đại học

    QUẢN LÝ GIÁO DỤC

    Mã ngành: 7140114


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C00: Văn, Sử, Địa

  • C19: Văn, Sử, GDCD


  • Slide

    Đại học

    CÔNG TÁC XÃ HỘI

    Mã ngành: 7760101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C00: Văn, Sử, Địa

  • C19: Văn, Sử, GDCD


  • Slide

    Đại học

    DU LỊCH

    Mã ngành: 7810101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C00: Văn, Sử, Địa

  • C19: Văn, Sử, GDCD


  • Slide

    Đại học

    QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH

    Mã ngành: 7810103


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C00: Văn, Sử, Địa

  • C19: Văn, Sử, GDCD


  • Slide

    Đại học

    LUẬT

    Mã ngành: 7380101


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C00: Văn, Sử, Địa

  • C19: Văn, Sử, GDCD


  • Slide

    Đại học

    SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ

    Mã ngành: 7140246


    Tổ hợp xét tuyển:

  • A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

  • D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

  • C04: Toán, Văn, Địa

  • C14: Toán, Văn, GDCD


  • NGHIÊN CỨU KHOA HỌC

    Hội thi Sáng tạo kỹ thuật Trần Đại Nghĩa lần thứ VIII: Nhận hồ sơ dự thi đến 30/4/2021

    Hội thi Sáng tạo kỹ thuật Trần Đại Nghĩa lần thứ VIII: Nhận hồ sơ dự thi đến 30/4/2021

    Theo thể lệ Hội thi Sáng tạo kỹ thuật Trần Đại Nghĩa lần thứ VIII,...

    Olympic Vật lý sinh viên toàn quốc lần thứ 23- Dấu ấn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

    Olympic Vật lý sinh viên toàn quốc lần thứ 23- Dấu ấn Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long

    Là đơn vị đăng cai tổ chức Olympic Vật lý sinh viên toàn quốc lần thứ 23,...

    GÓC HỖ TRỢ SINH VIÊN

    Bạn là tân sinh viên?

    Những thông tin cơ bản mà sinh viên năm nhất cần biết.

    Bạn đang tìm việc?

    Thông tin việc làm liên quan đến chuyên ngành đào tạo.

    Bạn cần hỗ trợ giấy tờ?

    Thủ tục nhập học, xét tốt nghiệp, xét duyệt sư phạm,...

    Bạn sẽ là tân sinh viên tương lai của VLUTE?

    Để trở thành tân sinh viên VLUTE bạn cần đến những gì?